abalienate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abalienate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abalienate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abalienate.
Từ điển Anh Việt
abalienate
* ngoại động từ
nhường lại tài sản