abaci nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abaci nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abaci giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abaci.

Từ điển Anh Việt

  • abaci

    /'æbəkəs/

    * danh từ, số nhiều abaci, abacuses

    bàn tính

    to move counters of an abacus; to work an abacus: tính bằng bàn tính, gảy bàn tính

    (kiến trúc)

    đầu cột, đỉnh cột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abaci

    * kỹ thuật

    bản đồ tính

    bàn tính

    toán đồ