abacinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abacinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abacinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abacinate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abacinate

    blind by holding a red-hot metal plate before someone's eyes

    The prisoners were abacinated by their captors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).