abampere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abampere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abampere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abampere.

Từ điển Anh Việt

  • abampere

    (Tech) abampe, ampe tuyệt đối (đơn vị cường độ tuyệt đối của dòng điện, 1 abampe = 10 ampe)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abampere

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    aA (ampe hệ CGS điện từ, 10 ampe)

    điện:

    ampe hệ từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abampere

    a unit of current equal to 10 amperes

    Synonyms: abamp