abampere per centimeter squared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abampere per centimeter squared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abampere per centimeter squared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abampere per centimeter squared.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abampere per centimeter squared

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    aA/cm2

    điện lạnh:

    abampe trên centimét vuông