abatis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abatis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abatis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abatis.

Từ điển Anh Việt

  • abatis

    /'æbətis/

    * danh từ, số nhiều abatis

    (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abatis

    * kinh tế

    vật cản

    vật chướng ngại

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giá gỗ tam giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abatis

    Similar:

    abattis: a line of defense consisting of a barrier of felled or live trees with branches (sharpened or with barbed wire entwined) pointed toward the enemy