abatised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abatised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abatised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abatised.

Từ điển Anh Việt

  • abatised

    /'æbətist/

    * tính từ

    (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản