abandoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abandoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abandoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abandoner.

Từ điển Anh Việt

  • abandoner

    /ə'bændənə/

    * danh từ

    (pháp lý) người rút đơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abandoner

    * kinh tế

    người bỏ của

    người giao phó