abaxial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abaxial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abaxial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abaxial.

Từ điển Anh Việt

  • abaxial

    * tính từ

    ở ngoài trục, xa trục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abaxial

    * kỹ thuật

    lệch trục

    y học:

    xa trục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abaxial

    facing away from the axis of an organ or organism

    the abaxial surface of a leaf is the underside or side facing away from the stem

    Synonyms: dorsal

    Antonyms: adaxial