dorsal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dorsal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dorsal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dorsal.

Từ điển Anh Việt

  • dorsal

    /'dɔ:səl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng

    hình sống lưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dorsal

    belonging to or on or near the back or upper surface of an animal or organ or part

    the dorsal fin is the vertical fin on the back of a fish and certain marine mammals

    Antonyms: ventral

    Similar:

    abaxial: facing away from the axis of an organ or organism

    the abaxial surface of a leaf is the underside or side facing away from the stem

    Antonyms: adaxial