dorsal horn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dorsal horn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dorsal horn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dorsal horn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dorsal horn

    Similar:

    dorsal root: one of the two roots of a spinal nerve that passes dorsally to the spinal cord and that consists of sensory fibers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).