dorsal vertebra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dorsal vertebra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dorsal vertebra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dorsal vertebra.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dorsal vertebra

    Similar:

    thoracic vertebra: one of 12 vertebrae in the human vertebral column; thoracic vertebrae extend from the seventh cervical vertebra down to the first lumbar vertebra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).