ventral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ventral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventral.
Từ điển Anh Việt
ventral
/'ventrəl/
* tính từ
(giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ventral
* kỹ thuật
phần bụng
y học:
mặt bụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ventral
toward or on or near the belly (front of a primate or lower surface of a lower animal)
the ventral aspect of the human body
the liver is somewhat ventral in position
ventral (or pelvic) fins correspond to the hind limbs of a quadruped
Antonyms: dorsal
Similar:
adaxial: nearest to or facing toward the axis of an organ or organism
the upper side of a leaf is known as the adaxial surface
Antonyms: abaxial