abor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abor.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- abor
- abord
- abort
- aborad
- aboral
- aborted
- abortin
- abortus
- abortion
- abortive
- aborigine
- aboriginal
- aborigines
- aborticide
- abortively
- abort (abt)
- abortionist
- aboriginally
- abortiveness
- aboriginality
- abortifacient
- abortion pill
- abort sequence
- aboriginal cost
- abortive stamen
- abortive subexit
- abort timer (abt)
- abort session (as)
- aborted connection
- aborting procedure
- abortion mechanism
- abort group request
- abort session (abs)
- abortive enterprise
- abortion in progress
- aboriginal australian
- abortion-inducing drug