ably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ably.

Từ điển Anh Việt

  • ably

    /'eibli/

    * phó từ

    có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet