competently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
competently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competently.
Từ điển Anh Việt
competently
* phó từ
thành thạo, điêu luyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
competently
with competence; in a competent capable manner
they worked competently
Synonyms: aptly, ably, capably
Antonyms: incompetently