aptly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aptly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aptly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aptly.
Từ điển Anh Việt
aptly
/'æptli/
* phó từ
thông minh, khéo léo, nhanh trí
thích hợp, thích đáng, đúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aptly
Similar:
competently: with competence; in a competent capable manner
they worked competently
Antonyms: incompetently