abm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abm.

Từ điển Anh Việt

  • abm

    (vt của anti-ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abm

    Similar:

    antiballistic missile: a defensive missile designed to shoot down incoming intercontinental ballistic missiles

    the Strategic Arms Limitation Talks placed limits on the deployment of ABMs