abbot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abbot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abbot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abbot.
Từ điển Anh Việt
abbot
/'æbət/
* danh từ
cha trưởng tu viện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abbot
the superior of an abbey of monks
Synonyms: archimandrite