archimandrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archimandrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archimandrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archimandrite.

Từ điển Anh Việt

  • archimandrite

    /,ɑ:ki'mændrait/

    * danh từ

    trưởng tu viện (ở nhà thờ Hy lạp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archimandrite

    Similar:

    abbot: the superior of an abbey of monks