abs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abs
Similar:
acrylonitrile-butadiene-styrene: any of a class of composite plastics used to make car bodies and cases for computers and other appliances
bachelor of arts: a bachelor's degree in arts and sciences
Synonyms: BA, Artium Baccalaurens, AB
ab: the eleventh month of the civil year; the fifth month of the ecclesiastical year in the Jewish calendar (in July and August)
Synonyms: Av
abdominal: the muscles of the abdomen
Synonyms: abdominal muscle, ab
ab: the blood group whose red cells carry both the A and B antigens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- abs
- abseil
- absent
- absorb
- absurd
- abscess
- abscise
- absciss
- abscond
- absence
- absidia
- absinth
- absolve
- abstain
- abscissa
- abscisse
- abseiler
- absentee
- absently
- absinthe
- absolute
- absolved
- absolver
- absonant
- absorbed
- absorber
- absterge
- abstract
- abstruse
- absurdly
- abscessed
- abscissa,
- abscissae
- absconder
- absiemens
- absorbate
- absorbent
- absorbing
- abstainer
- abstinent
- absurdity
- abscission
- absinthian
- absolutary
- absolutely
- absolution
- absolutism
- absolutist
- absolvable
- absorbable