acrylonitrile-butadiene-styrene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrylonitrile-butadiene-styrene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrylonitrile-butadiene-styrene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrylonitrile-butadiene-styrene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acrylonitrile-butadiene-styrene

    any of a class of composite plastics used to make car bodies and cases for computers and other appliances

    Synonyms: ABS

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).