absorbate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absorbate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorbate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorbate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absorbate

    a material that has been or is capable of being absorbed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).