absentee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absentee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absentee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absentee.

Từ điển Anh Việt

  • absentee

    /,æbsən'ti:/

    * danh từ

    người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ

    địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absentee

    one that is absent or not in residence