absentee rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absentee rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absentee rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absentee rate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absentee rate

    the percentage of workers who do not report to work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).