absentee ballot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absentee ballot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absentee ballot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absentee ballot.

Từ điển Anh Việt

  • absentee ballot

    * danh từ

    việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absentee ballot

    (election) a ballot that is cast while absent (usually mailed in prior to election day)