absentee control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absentee control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absentee control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absentee control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absentee control

    * kinh tế

    sự quản lý không có người