absentee operators nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absentee operators nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absentee operators giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absentee operators.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absentee operators

    * kinh tế

    công nhân vắng mặt