absurdity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absurdity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absurdity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absurdity.
Từ điển Anh Việt
absurdity
/əb'sə:diti/
* danh từ
sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn
điều vô lý; điều ngớ ngẩn
absurdity
[sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absurdity
* kỹ thuật
phi lý
vô lý
toán & tin:
sự vô nghĩa
tính vô nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absurdity
a message whose content is at variance with reason
Synonyms: absurdness, ridiculousness
a ludicrous folly
the crowd laughed at the absurdity of the clown's behavior
Synonyms: fatuity, fatuousness, silliness