fatuousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatuousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatuousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatuousness.

Từ điển Anh Việt

  • fatuousness

    /'fætjuəsnis/

    * danh từ

    tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fatuousness

    Similar:

    absurdity: a ludicrous folly

    the crowd laughed at the absurdity of the clown's behavior

    Synonyms: fatuity, silliness