abstinent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstinent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstinent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstinent.

Từ điển Anh Việt

  • abstinent

    /'æbstinənt/

    * tính từ

    ăn uống điều độ; kiêng khem

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abstinent

    self-restraining; not indulging an appetite especially for food or drink

    not totally abstinent but abstemious

    Synonyms: abstentious

    Similar:

    abstainer: a person who refrains from drinking intoxicating beverages

    Synonyms: nondrinker

    Antonyms: drinker