abscission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abscission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abscission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abscission.
Từ điển Anh Việt
abscission
/æb'siʤn/
* danh từ
(y học) sự cắt bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abscission
shedding of flowers and leaves and fruit following formation of scar tissue in a plant
the act of cutting something off
Synonyms: cutting off