absolve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absolve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolve.

Từ điển Anh Việt

  • absolve

    /əb'zɔlv/

    * ngoại động từ

    tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách

    to absolve someone from blame: miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi

    to be absolved from the guilt: được tuyên án vô tội

    giải, giải phóng, cởi gỡ

    to absolve someone from a spell: giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absolve

    let off the hook

    I absolve you from this responsibility

    Synonyms: justify, free

    Antonyms: blame

    Similar:

    shrive: grant remission of a sin to

    The priest absolved him and told him to say ten Hail Mary's