absolved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absolved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolved.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absolved
freed from any question of guilt
is absolved from all blame
was now clear of the charge of cowardice
his official honor is vindicated
Synonyms: clear, cleared, exculpated, exonerated, vindicated
Similar:
shrive: grant remission of a sin to
The priest absolved him and told him to say ten Hail Mary's
Synonyms: absolve
absolve: let off the hook
I absolve you from this responsibility
Antonyms: blame
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).