vindicated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vindicated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vindicated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vindicated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vindicated
Similar:
justify: show to be right by providing justification or proof
vindicate a claim
Synonyms: vindicate
vindicate: maintain, uphold, or defend
vindicate the rights of the citizens
vindicate: clear of accusation, blame, suspicion, or doubt with supporting proof
You must vindicate yourself and fight this libel
absolved: freed from any question of guilt
is absolved from all blame
was now clear of the charge of cowardice
his official honor is vindicated
Synonyms: clear, cleared, exculpated, exonerated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).