vindicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vindicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vindicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vindicate.
Từ điển Anh Việt
vindicate
/'vindikeit/
* ngoại động từ
chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa
to vindicate one's right: chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình
to vindicate one's character: tự bào chữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vindicate
maintain, uphold, or defend
vindicate the rights of the citizens
clear of accusation, blame, suspicion, or doubt with supporting proof
You must vindicate yourself and fight this libel
Similar:
justify: show to be right by providing justification or proof
vindicate a claim