shrive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrive.

Từ điển Anh Việt

  • shrive

    /ʃraiv/

    * ngoại động từ shrived

    /ʃraivd/, shrove

    /ʃrouv/, shriven

    /'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)

    nghe (ai) xưng tội

    dạng bị động tha tội

    to shrive oneself: xưng tội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shrive

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xưng tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrive

    grant remission of a sin to

    The priest absolved him and told him to say ten Hail Mary's

    Synonyms: absolve