shrivel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrivel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrivel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrivel.

Từ điển Anh Việt

  • shrivel

    /'ʃrivl/

    * ngoại động từ

    làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon

    * nội động từ

    teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shrivel

    * kinh tế

    nhăn nhúm

    quăn lại

    * kỹ thuật

    khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrivel

    wither, as with a loss of moisture

    The fruit dried and shriveled

    Synonyms: shrivel up, shrink, wither

    Similar:

    shrink: decrease in size, range, or extent

    His earnings shrank

    My courage shrivelled when I saw the task before me