shrivel up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrivel up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrivel up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrivel up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrivel up

    Similar:

    shrivel: wither, as with a loss of moisture

    The fruit dried and shriveled

    Synonyms: shrink, wither

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).