absorber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absorber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorber.

Từ điển Anh Việt

  • absorber

    /əb'sɔ:bə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) thiết bị hút thu

    cái giảm xóc (ô tô)

  • absorber

    (Tech) bộ hấp thu; bộ đệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absorber

    * kinh tế

    thiết bị hấp thụ

    * kỹ thuật

    bình hấp thụ

    bình lọc

    bộ hấp thu năng lượng

    bộ hút thu

    giấy lọc

    máy hút thu

    thiết bị chống rung

    thiết bị giảm rung

    toán & tin:

    bộ giảm sút

    bộ nhún

    điện:

    bộ hấp thụ

    điện lạnh:

    bộ tắt dao động

    vật hấp thụ

    hóa học & vật liệu:

    chất hút thu

    xây dựng:

    máy hấp thụ

    thiết bị hút thu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absorber

    (physics) material in a nuclear reactor that absorbs radiation