absorber shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absorber shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorber shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorber shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absorber shock

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ giảm sút

    bộ nhún