ba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ba.
Từ điển Anh Việt
ba
* danh từ
cử nhân văn chương (Bachelor of Arts)
Hàng không Anh quốc (British Airways)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ba
Similar:
barium: a soft silvery metallic element of the alkali earth group; found in barite
Synonyms: atomic number 56
bachelor of arts: a bachelor's degree in arts and sciences
Synonyms: Artium Baccalaurens, AB