bash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bash.

Từ điển Anh Việt

  • bash

    /bæʃ/

    * danh từ

    cú đánh mạnh

    to have a bash at it

    (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

    * ngoại động từ

    đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh

    to bash in the lid of a box: đập mạnh nắp hộp xuống

    to bash one's head against something: đập đầu vào cái gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bash

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    va đập mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bash

    an uproarious party

    Synonyms: do, brawl

    Similar:

    knock: a vigorous blow

    the sudden knock floored him

    he took a bash right in his face

    he got a bang on the head

    Synonyms: bang, smash, belt

    sock: hit hard

    Synonyms: bop, whop, whap, bonk