bashful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bashful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bashful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bashful.
Từ điển Anh Việt
bashful
/'bæʃful/
* tính từ
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bashful
self-consciously timid; lowering my head, I looked at the wall"- Ezra Pound
I never laughed, being bashful
disposed to avoid notice; (`blate' is a Scottish term for bashful)
they considered themselves a tough outfit and weren't bashful about letting anybody know it
Synonyms: blate