blate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blate.

Từ điển Anh Việt

  • blate

    * tính từ

    nhút nhát; rụt rè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blate

    Similar:

    bleat: cry plaintively

    The lambs were bleating

    Synonyms: blat, baa

    bashful: disposed to avoid notice; (`blate' is a Scottish term for bashful)

    they considered themselves a tough outfit and weren't bashful about letting anybody know it