blat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blat

    Similar:

    bleat: cry plaintively

    The lambs were bleating

    Synonyms: blate, baa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).