blatancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blatancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blatancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blatancy.
Từ điển Anh Việt
blatancy
/'bleitənsi/
* danh từ
tính hay la lối
sự rõ rành rành, sự hiển nhiên
a blatancy lie: lời nói dối rành rành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blatancy
the property of being both obvious and offensive
the blatancy of his attempt to whitewash the crime was unforgivable