blatantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blatantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blatantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blatantly.
Từ điển Anh Việt
blatantly
* phó từ
rành rành, hiển nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blatantly
in a blatant manner
they blatantly violated the laws