blatant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blatant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blatant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blatant.
Từ điển Anh Việt
blatant
/'bləitənt/
* tính từ
hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm
rành rành, hiển nhiên
a blatant lie: lời nói dối rành rành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blatant
without any attempt at concealment; completely obvious
blatant disregard of the law
a blatant appeal to vanity
a blazing indiscretion
Synonyms: blazing, conspicuous
conspicuously and offensively loud; given to vehement outcry
blatant radios
a clamorous uproar
strident demands
a vociferous mob
Synonyms: clamant, clamorous, strident, vociferous