baa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baa.

Từ điển Anh Việt

  • baa

    /bɑ:/

    * danh từ

    tiếng be be (cừu)

    * nội động từ

    kêu be be (cừu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baa

    the cry made by sheep

    Similar:

    bleat: cry plaintively

    The lambs were bleating

    Synonyms: blate, blat